Có 1 kết quả:

敏感 mǐn gǎn ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ

1/1

mǐn gǎn ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mẫn cảm, nhạy cảm

Từ điển Trung-Anh

(1) sensitive
(2) susceptible

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0